ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ literal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng literal


literal /'litərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen
a literal translation → bản dịch từng chữ theo nguyên văn
a literal error → chữ in sai
on a literal sense → theo nghĩa đen
a literal transcript → bản sao nguyên văn
literal interpretation → sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
  tầm thường, phàm tục
a literal man → người phàm phu tục tử
  thật, đúng như vậy
a literal swarm of children → đúng là bầy con nít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…