ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ literalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng literalise


literalise /'litərəlaiz/ (literalise) /'litərəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…