EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
literalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
literalise
literalise /'litərəlaiz/ (literalise) /'litərəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen
← Xem thêm từ literal
Xem thêm từ literalism →
Từ vựng liên quan
er
era
is
it
l
li
lit
lite
liter
literal
ra
se
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…