ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unimpeachable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unimpeachable


unimpeachable /,ʌnim'pi:tʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc
news from an unimpeachable source → tin từ một nguồn rất chắc
  không thể bắt bẻ, không thể chê trách

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…