ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unimpassioned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unimpassioned


unimpassioned

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không đam mê, không ham muốn; bình thản; thờ ơ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…