ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unimpaired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unimpaired


unimpaired /'ʌnim'peəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…