EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unimpaired
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unimpaired
unimpaired /'ʌnim'peəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn
← Xem thêm từ unimodular
Xem thêm từ unimpassioned →
Từ vựng liên quan
ai
air
aired
imp
impair
impaired
ire
mp
ni
nim
pa
pair
paired
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…