EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unimodular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unimodular
unimodular
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) đơn môđula
← Xem thêm từ unimodal
Xem thêm từ unimpaired →
Từ vựng liên quan
imo
la
lar
mo
mod
modular
ni
nim
od
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…