ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paired


paired

Phát âm


Ý nghĩa

  thành cặp, thành đôi

Các câu ví dụ:

1. The waspy ao dai was paired best with the trendy short wavy hairstyle that was in vogue at the time, or sometimes simply with long natural hair.


Xem tất cả câu ví dụ về paired

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…