EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Unitarians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Unitarians
unitarian /,ju:ni'teəriən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo) (Unitarian) người theo thuyết nhất thể
người tán thành sự tập trung về chính trị
← Xem thêm từ unitarianism
Xem thêm từ unitary →
Từ vựng liên quan
an
aria
it
ita
ni
nit
ri
ria
ta
tar
u
un
unit
unitarian
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…