ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Unitarians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Unitarians


unitarian /,ju:ni'teəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tôn giáo) (Unitarian) người theo thuyết nhất thể
  người tán thành sự tập trung về chính trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…