EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unitedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unitedly
unitedly /ju:'naitidli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoàn kết lại
← Xem thêm từ united states
Xem thêm từ unitedness →
Từ vựng liên quan
it
ni
nit
ted
u
un
unit
unite
united
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…