ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unitedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unitedly


unitedly /ju:'naitidli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoàn kết lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…