ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ united

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng united


united /ju:'naitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hợp, liên liên kết
the United States of America → Hoa kỳ, Mỹ
the United Nations Organization → Liên hiệp quốc
  đoàn kết, hoà hợp
united we stand, divided we fall → đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
a united family → một gia đình hoà hợp

Các câu ví dụ:

1. Non-union or "at will" employees, such as most tech workers, can be fired in the united States for a wide array of reasons that have nothing to do with performance.

Nghĩa của câu:

Các nhân viên không thuộc công đoàn hoặc "theo ý muốn", chẳng hạn như hầu hết các nhân viên công nghệ, có thể bị sa thải ở Hoa Kỳ vì nhiều lý do không liên quan gì đến hiệu suất.


2. The united States has not ratified the 30-year-old pact.

Nghĩa của câu:

Hoa Kỳ đã không phê chuẩn hiệp ước 30 năm tuổi.


3. " Though outside of the pact, the united States could ship plastic waste under bilateral deals if the equivalent of environmental standards under Basel are guaranteed, experts say.

Nghĩa của câu:

Các chuyên gia cho biết: “Mặc dù nằm ngoài hiệp định, Hoa Kỳ có thể vận chuyển rác thải nhựa theo các thỏa thuận song phương nếu các tiêu chuẩn môi trường tương đương theo Basel được đảm bảo.


4. The united States on Friday formally launched a trade investigation into China's intellectual property practices and forced transfer of American technology, which President Donald Trump had called for this week.

Nghĩa của câu:

Hoa Kỳ hôm thứ Sáu đã chính thức mở một cuộc điều tra thương mại về các hành vi sở hữu trí tuệ của Trung Quốc và buộc chuyển giao công nghệ của Mỹ, điều mà Tổng thống Donald Trump đã kêu gọi trong tuần này.


5. China's Defence Ministry said on Thursday it was coordinating with the united States on a possible visit to China by U.

Nghĩa của câu:

Bộ Quốc phòng Trung Quốc hôm thứ Năm cho biết họ đang phối hợp với Hoa Kỳ về chuyến thăm có thể có của Hoa Kỳ tới Trung Quốc.


Xem tất cả câu ví dụ về united /ju:'naitid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…