unity /'ju:niti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất
the unity of the painting → tính đồng nhất của bức tranh
sự thống nhất
national unity → sự thống nhất quốc gia
sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận
(toán học) đơn vị
@unity
phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất