ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unities


unity /'ju:niti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất
the unity of the painting → tính đồng nhất của bức tranh
  sự thống nhất
national unity → sự thống nhất quốc gia
  sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận
  (toán học) đơn vị

@unity
  phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…