EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
univoltine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
univoltine
univoltine
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
một lứa, một vụ, một thế hệ
← Xem thêm từ univocally
Xem thêm từ unix →
Từ vựng liên quan
in
ni
ti
tin
tine
u
un
univ
vol
volt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…