ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unjoint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unjoint


unjoint /'ʌn'dʤɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháo (cần câu...) thành từng khúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…