EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unkneaded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unkneaded
unkneaded /'ʌn'ni:did/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nhào trộn (bột, đất sét...)
← Xem thêm từ unkink
Xem thêm từ unknight →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
kn
knead
kneaded
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…