EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unknowing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unknowing
unknowing /'ʌn'nouiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không hay, không biết
không có ý thức
← Xem thêm từ unknowably
Xem thêm từ unknowingly →
Từ vựng liên quan
in
kn
know
knowing
no
now
ow
owing
u
un
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…