ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmarried

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmarried


unmarried /'ʌ'mærid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa kết hôn, chưa thành lập gia đình; ở vậy

Các câu ví dụ:

1. So when an unmarried mother gives birth at home, the spirit will haunt the other villagers.


Xem tất cả câu ví dụ về unmarried /'ʌ'mærid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…