EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmarry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmarry
unmarry /'ʌn'mæri/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chưa ly hôn, ly dị
nội động từ
ly hôn, ly dị
← Xem thêm từ unmarried
Xem thêm từ unmartial →
Từ vựng liên quan
ma
mar
marry
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…