ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmarry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmarry


unmarry /'ʌn'mæri/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chưa ly hôn, ly dị

nội động từ


  ly hôn, ly dị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…