ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unneighbourly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unneighbourly


unneighbourly /'ʌn'neibəli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…