ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unnest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unnest


unnest /'ʌn'nest/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phá tổ (chim, chuột)
  lôi ra, kéo ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…