EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unnest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unnest
unnest /'ʌn'nest/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phá tổ (chim, chuột)
lôi ra, kéo ra
← Xem thêm từ unnervingly
Xem thêm từ unnevre →
Từ vựng liên quan
est
nest
st
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…