EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unnevre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unnevre
unnevre /'ʌn'nə:v/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho yếu đuối, làm suy nhược
(nghĩa bóng) làm nản lòng, làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí
(từ cổ,nghĩa cổ) làm mất bình tĩnh, trêu tức
← Xem thêm từ unnest
Xem thêm từ unnoisy →
Từ vựng liên quan
re
u
un
vr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…