EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpunished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpunished
unpunished /'ʌn'pʌniʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị trừng phạt, không bị phạt
← Xem thêm từ unpunishable
Xem thêm từ unpurchasable →
Từ vựng liên quan
he
is
ni
np
pun
punish
punished
sh
she
shed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…