EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpurchasable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpurchasable
unpurchasable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể mua chuộc được
không thể mua, không đáng mua
← Xem thêm từ unpunished
Xem thêm từ unpurchaseable →
Từ vựng liên quan
ab
able
as
asa
bl
ch
cha
ha
has
np
purchasable
rc
sa
sable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…