ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unreality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unreality


unreality /' nri' liti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất không thực, tính chất h o huyền
  (số nhiều) những điều không có thực; những điều h o huyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…