EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unremovable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unremovable
unremovable /' nri'mu:v bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể tháo mở được; không thể dời đi được
không thể bị cách chức (viên chức)
← Xem thêm từ unremorseful
Xem thêm từ unremunerated →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
em
mo
movable
ova
re
removable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…