EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unremunerated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unremunerated
unremunerated /' nri'mju:n reitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được thưởng, không được tr công
không được tr tiền thù lao
← Xem thêm từ unremovable
Xem thêm từ unremunerative →
Từ vựng liên quan
at
ate
em
emu
er
era
mu
ra
rat
rate
rated
re
remunerate
remunerated
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…