ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unremunerated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unremunerated


unremunerated /' nri'mju:n reitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được thưởng, không được tr công
  không được tr tiền thù lao

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…