ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrequited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrequited


unrequited /' nri'kwaitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được đền đáp, không được đáp lại
an unrequited love → tình yêu không được đáp lại
  không được thưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…