EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrequited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrequited
unrequited /' nri'kwaitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được đền đáp, không được đáp lại
an unrequited love
→ tình yêu không được đáp lại
không được thưởng
← Xem thêm từ unrequired
Xem thêm từ unrequitedly →
Từ vựng liên quan
it
qu
quit
quite
re
requite
requited
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…