ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrequired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrequired


unrequired /' nri'kwai d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đòi hỏi
  không cần, vô ích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…