EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrequired
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrequired
unrequired /' nri'kwai d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đòi hỏi
không cần, vô ích
← Xem thêm từ unrequested
Xem thêm từ unrequited →
Từ vựng liên quan
ire
qu
quire
re
red
require
required
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…