ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unroyal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unroyal


unroyal /' n'r i l/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không như vua chúa; không xứng đáng với vua chúa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…