EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unroyal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unroyal
unroyal /' n'r i l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không như vua chúa; không xứng đáng với vua chúa
← Xem thêm từ unrove
Xem thêm từ unruffled →
Từ vựng liên quan
royal
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…