ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsaddling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsaddling


unsaddle /' n's dl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháo yên (ngựa)
  làm ng (người cưỡi ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…