EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unseized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unseized
unseized /' n'si:zd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu
bỏ lỡ
unseized opportunity
→ c hội bỏ lỡ
← Xem thêm từ unseizable
Xem thêm từ unseldom →
Từ vựng liên quan
se
seize
seized
u
un
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…