EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unselect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unselect
unselect /' nsi'lekt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không lựa chọn, không chọn lọc
← Xem thêm từ unseldom
Xem thêm từ unselected →
Từ vựng liên quan
ec
ect
el
elect
se
select
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…