EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unspilt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unspilt
unspilt /' n'spilt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị đánh đổ ra (nước)
← Xem thêm từ unspiced
Xem thêm từ unspinnable →
Từ vựng liên quan
pi
sp
spilt
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…