EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unspiced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unspiced
unspiced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chưa mắm muối gì
không có gia vị
← Xem thêm từ unsphere
Xem thêm từ unspilt →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
iced
pi
pic
pice
sp
spic
spice
spiced
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…