EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsphere
unsphere /' n'sfi /
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đưa ra khỏi khu vực hoạt động, đưa ra khỏi môi trường
← Xem thêm từ unspent
Xem thêm từ unspiced →
Từ vựng liên quan
er
ere
he
her
here
re
sp
sphere
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…