ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unspent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unspent


unspent /' n'spent/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tiêu đến; chưa dùng
  chưa cạn, chưa hết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…