EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unspell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unspell
unspell
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phá yêu thuật, gải bùa mê
← Xem thêm từ unspeculative
Xem thêm từ unspent →
Từ vựng liên quan
el
ell
pe
pel
sp
spell
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…