EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstained
unstained /' n'steind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có vết nh, không có vết bẩn
không bị hoen ố (danh dự)
← Xem thêm từ unstably
Xem thêm từ unstamped →
Từ vựng liên quan
ai
in
st
sta
stain
stained
ta
tain
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…