ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unstamped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unstamped


unstamped /' n'st mpt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đóng dấu
  không dán tem (thư)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…