EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstamped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstamped
unstamped /' n'st mpt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đóng dấu
không dán tem (thư)
← Xem thêm từ unstained
Xem thêm từ unstanched →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
mp
pe
ped
st
sta
stamp
stamped
ta
tamp
tamped
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…