EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstate
unstate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tước bỏ địa vị, chức danh, phẩm hàm
← Xem thêm từ unstarched
Xem thêm từ unstated →
Từ vựng liên quan
at
ate
st
sta
state
ta
tat
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…