EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unstated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unstated
unstated /' n'steitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không phát biểu, không nói rõ
không định (ngày, giờ)
← Xem thêm từ unstate
Xem thêm từ unstatesmanlike →
Từ vựng liên quan
at
ate
st
sta
state
stated
ta
tat
ted
u
un
unstate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…