ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsteady

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsteady


unsteady /' n'stedi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
  lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...)
  không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c)
  chập chờn, leo lét (ngọn đèn)
  nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết
  phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)

@unsteady
  không ổn định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…