EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsteel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsteel
unsteel /' n'sti:l/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...)
← Xem thêm từ unsteady
Xem thêm từ unstep →
Từ vựng liên quan
eel
el
st
steel
tee
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…