ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsteel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsteel


unsteel /' n'sti:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…