EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsurveyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsurveyed
unsurveyed /' ns :'veid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không quan sát, không nhìn chung
không được xem xét, không được nghiên cứu
← Xem thêm từ unsurrendered
Xem thêm từ unsusceptibility →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
rv
survey
surveyed
u
un
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…