ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsurveyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsurveyed


unsurveyed /' ns :'veid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không quan sát, không nhìn chung
  không được xem xét, không được nghiên cứu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…