ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsurrendered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsurrendered


unsurrendered /' ns 'rend d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị bỏ, không bị từ bỏ
  không bị dâng, không bị nộp (thành trì... để đầu hàng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…