EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untenant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untenant
untenant
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
đi khỏi (nhà, phòng, căn hộ...)
* ngoại động từ
đuổi người thuê nhà
← Xem thêm từ untenably
Xem thêm từ untenantable →
Từ vựng liên quan
an
ant
en
nt
ten
tenant
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…