ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untenant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untenant


untenant

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  đi khỏi (nhà, phòng, căn hộ...)
* ngoại động từ
  đuổi người thuê nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…