ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untenantable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untenantable


untenantable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không ở được
  không cho thuê được (nhà ở)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…