ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untenanted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untenanted


untenanted /' n'ten ntid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có người ở, để không (nhà, đất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…