EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untenanted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untenanted
untenanted /' n'ten ntid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có người ở, để không (nhà, đất)
← Xem thêm từ untenantable
Xem thêm từ untended →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
anted
en
nt
ted
ten
tenant
tenanted
u
un
untenant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…