ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untended

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untended


untended /' n'tendid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được trông nom, không ai chăm sóc, không được giữ gìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…