EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untent
untent /' n'tent/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bỏ lều, dỡ lều
← Xem thêm từ untendered
Xem thêm từ unterrified →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
ten
tent
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…