EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untendered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untendered
untendered /' n'tend d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được mời, không được yêu cầu
(pháp lý) không bắt phi thề, không bắt phi tuyên thệ
chưa ai bỏ thầu
← Xem thêm từ untender
Xem thêm từ untent →
Từ vựng liên quan
en
end
er
ere
nt
re
red
ten
tend
tender
tendered
u
un
untender
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…